Tiếng Trung Quốc
Giờ mở cửa triển lãm IMS2025: Thứ Ba, ngày 17 tháng 6 năm 2025 09:30-17:00 Thứ Tư

Các sản phẩm

Cáp ổn định pha linh hoạt

.Mã số: LHS102-29M29M-XM

Tần số: DC-40Ghz

Trở kháng: 50 OHMS

Độ trễ thời gian: (nS/m) 4.06

Tỷ số chống nhiễu:≤1.3 : 1

Điện áp điện môi: 350

Cổng kết nối: 2,92-M


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Lãnh đạo-mw Giới thiệu về cáp ổn định pha mềm

Chengdu Leader Microwave Tech.,(LEADER-MW) Cáp ổn định pha LHS102-29M29M-XMlà loại cáp ổn định pha linh hoạt thường được sử dụng trong các ứng dụng tần số cao. Nó bao gồm một dây dẫn bên trong và một dây dẫn bên ngoài được ngăn cách bởi một lớp vật liệu cách điện. Loại cáp này có độ ổn định pha tốt vì khoảng cách giữa các dây dẫn bên trong và bên ngoài và hằng số điện môi của vật liệu cách điện được cố định và không thay đổi khi cáp bị uốn cong. Ngoài ra, vỏ ngoài của loại cáp này thường được làm bằng vật liệu có hằng số điện môi thấp để đảm bảo hiệu suất truyền tín hiệu tối ưu.Cáp ổn định pha linh hoạt LHS102-29M29M-XMđược sử dụng rộng rãi trong thông tin vô tuyến, radar, thông tin vệ tinh, thiết bị y tế, thiết bị thử nghiệm và các lĩnh vực khác.

Đặc trưngCáp ổn định pha linh hoạt LHS102-29M29M-XM là cụm cáp linh hoạt có độ suy hao cực thấp với giao diện đầu nối V(m) đến V(f), băng thông tần số từ DC đến 40 GHz, tuân thủ RoHS.

Lãnh đạo-mw Đặc điểm kỹ thuật
 Loại số: LHS102-29M29M-XMFáp ổn định pha linh hoạt

Dải tần số: DC~ 40000MHz
Trở kháng: . 50 OHMS
Độ trễ thời gian: (nS/m) 4.06
VSWR: ≤1,3 : 1
Điện áp điện môi: 350
hiệu quả che chắn (dB) 90
Cổng kết nối: 2.92-nam
tỷ lệ truyền tải (%) 82
Độ ổn định pha nhiệt độ (PPM) ≤550
Độ ổn định pha uốn (°) ≤3
Độ ổn định biên độ uốn (dB) ≤0,1

Bản vẽ phác thảo:

Tất cả các kích thước tính bằng mm

Dung sai phác thảo ± 0,5(0,02)

Dung sai lỗ lắp ±0,2(0,008)

Tất cả các đầu nối: 2.92-M

115 CÁP
Lãnh đạo-mw Hiệu suất cơ học và môi trường
Đường kính ngoài của cáp (mm): 2.2
Bán kính uốn tối thiểu (mm) 22
Nhiệt độ hoạt động (℃) -50~+165
Lãnh đạo-mw Độ suy giảm (dB)
LHS102-29M29M-0.5M 3
LHS102-29M29M-1M 5.2
LHS102-29M29M-1.5M 7,5
LHS102-29M29M-2.0M 9.6
LHS102-29M29M-3M 14
LHS102-29M29M-5M 23
Lãnh đạo-mw Vận chuyển
VẬN CHUYỂN
Lãnh đạo-mw Ứng dụng
ỨNG DỤNG
YINGYONG

  • Trước:
  • Kế tiếp: