Trung Quốc
IME Trung Quốc 2025

Các sản phẩm

Bộ kết hợp GSM DCS WCDMA LCB-GSM/DCS/WCDMA-3

 

Loại: LCB-GSM/DCS/WCDMA-3

Tần số: GSM 880-960MHz, DCS 1710-1880MHz, WCDMA 1920-2170MHz

Suy hao chèn: 0,8dB Độ gợn sóng: 1,0dB

VSWR: 1.3 Công suất: 100w


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Leader-mw Giới thiệu về bộ kết hợp 6 băng tần

Chengdu Leader Microwave Tech., (leader-mw) Bộ kết hợp GSM DCS WCDMA, còn được gọi là bộ ghép kênh, là một thiết bị đa năng và thiết yếu được sử dụng để kết hợp nhiều tín hiệu RF thành một đường truyền liền mạch. Bộ kết hợp 3 băng tần này hoạt động trong dải tần GSM 880-960MHz, DCS 1710-1880MHz và WCDMA 1920-2170MHz, là một công cụ hữu ích để tối ưu hóa hiệu suất truyền dẫn trong các mạng truyền thông khác nhau.

Bộ kết hợp sử dụng cấu hình 3 vào 1 ra và được thiết kế để kết hợp hiệu quả tín hiệu RF từ các máy phát khác nhau và truyền đến thiết bị phát ăng-ten. Điều này không chỉ đơn giản hóa quá trình truyền dẫn mà còn giúp giảm thiểu nhiễu tín hiệu tiềm ẩn giữa các cổng khác nhau.

Trên thực tế, GSM DCS WCDMA Combiner đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và hiệu quả tổng thể của mạng lưới truyền thông. Nó có thể kết hợp và quản lý đồng thời nhiều tín hiệu RF để đảm bảo quá trình truyền dẫn mượt mà và đáng tin cậy hơn. Điều này đặc biệt hữu ích ở những khu vực có lưu lượng giao thông cao hoặc nơi cần tích hợp liền mạch các băng tần khác nhau.

Lõi của bộ kết hợp GSM DCS WCDMA có khả năng xử lý các dải tần số cụ thể của tín hiệu GSM, DCS và WCDMA để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hệ thống truyền thông hiện đại. Bằng cách cung cấp giải pháp toàn diện để kết hợp tín hiệu trong các dải tần số này, bộ kết hợp mang lại tính linh hoạt và khả năng tương thích cao hơn, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng đối với các nhà khai thác mạng và tích hợp hệ thống.

Leader-mw Đặc điểm kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của Bộ kết hợp LCB-GSM/DCS/WCDMA-33*1

NO Mục GSM DCS WCDMA
1 (Dải tần số) 880~960 MHz 1710~1880 MHz 1920~2170 MHz
2 (Mất chèn) ≤0,5dB ≤0,8dB ≤0,8dB
3 (Gợn sóng trong dải) ≤1,0dB ≤1,0dB ≤1,0dB
4 (VSWR) ≤1,3 ≤1,3 ≤1,4
5 (Từ chối) ≥80dB@1710~2170 MHz ≥75dB@1920~2170 MHz ≥75dB@824~1880 MHz
≥80dB@824~960 MHz
6 (Xử lý điện năng) 100W
7 Nhiệt độ hoạt động, (˚С) –30…+55
8 (Kết nối) N-Cái(50Ω)
9 (Hoàn thiện bề mặt) Đen
10 (Biển báo cảng) Cổng Com: COM; cổng 1: GSM; cổng 2: DCS; cổng 3: WCDMA
11 (Cấu hình) Như dưới đây

 

Ghi chú:

Công suất định mức cho tải vswr tốt hơn 1,20:1

Leader-mw Thông số kỹ thuật môi trường
Nhiệt độ hoạt động -30ºC~+60ºC
Nhiệt độ lưu trữ -50ºC~+85ºC
Rung động Độ bền 25gRMS (15 độ 2KHz), 1 giờ cho mỗi trục
Độ ẩm 100% RH ở 35°c, 95%RH ở 40°c
Sốc 20G cho sóng bán sin 11ms, 3 trục cả hai hướng
Leader-mw Thông số kỹ thuật cơ khí
Nhà ở Nhôm
Đầu nối hợp kim ba phần
Liên hệ nữ: đồng berili mạ vàng
Rohs tuân thủ
Cân nặng 1,5kg

 

 

Bản vẽ phác thảo:

Tất cả các kích thước tính bằng mm

Dung sai phác thảo ± 0,5 (0,02)

Dung sai lỗ lắp ±0,2(0,008)

Tất cả các đầu nối: N-Cái

GDW
Leader-mw Dữ liệu thử nghiệm
123
123

  • Trước:
  • Kế tiếp: