Mối quan hệ giữa **kích thước cổng ống dẫn sóng**, **kích thước mặt bích** và **dải tần** được chuẩn hóa để đảm bảo khả năng tương thích về mặt cơ học và hiệu suất RF tối ưu. Dưới đây là bảng so sánh đơn giản hóa và các nguyên tắc chính cho các ống dẫn sóng hình chữ nhật thông dụng và các mặt bích liên quan.
---
### **Các khái niệm chính**
1. **Ký hiệu ống dẫn sóng**:
Các ống dẫn sóng được dán nhãn "WR" (Hình chữ nhật ống dẫn sóng) theo sau là một con số (ví dụ: WR-90). Con số này xấp xỉ **kích thước thành rộng bên trong** theo phần trăm inch (ví dụ: WR-90 ≈ chiều rộng bên trong 0,90").
- Ví dụ: WR-90 = 0,9" (22,86 mm) chiều rộng bên trong.
2. **Các loại mặt bích**:
Mặt bích chuẩn hóa kết nối giữa các ống dẫn sóng. Các loại phổ biến bao gồm:
- **UG/UPC** (MIL-STD): Mặt bích quân sự được tiêu chuẩn hóa (ví dụ: UG-387/UPC).
- **CPR** (Thương mại): Tiêu chuẩn Châu Âu (ví dụ: CPR-137).
- **Mặt bích chặn**: Dành cho các ứng dụng có độ rò rỉ thấp, công suất cao.
- **Mặt bích nắp**: Đơn giản hơn, dùng để hút chân không.
3. **Dải tần số**:
Mỗi ống dẫn sóng hỗ trợ một dải tần số cụ thể dựa trên kích thước của nó.
---
### **Bảng so sánh ống dẫn sóng với mặt bích**
| **Ống dẫn sóng** | **Dải tần số** | **Loại mặt bích** | **Kích thước mặt bích (Điển hình)** | **Ứng dụng** |
|----------------|---------------------------|-----------------------|-------------------------------------|-------------------------------------|
| **WR-90** | 8,2–12,4 GHz (băng tần X) | UG-387/UPC (MIL) | Vòng bu lông: 1,872" (47,5 mm) | Radar, liên lạc vệ tinh. |
| **WR-112** | 7,05–10 GHz (băng tần C) | UG-595/UPC | Vòng bu lông: 2,400" (61,0 mm) | Radar, viễn thông |
| **WR-62** | 12,4–18 GHz (băng tần Ku) | UG-385/UPC | Vòng tròn bu lông: 1,250" (31,75 mm) | Vệ tinh, hệ thống quân sự |
| **WR-42** | 18–26,5 GHz (băng tần K) | UG-383/UPC | Vòng bu lông: 0,800" (20,3 mm) | Radar tần số cao |
| **WR-28** | 26,5–40 GHz (băng tần Ka) | UG-599/UPC | Vòng tròn bu lông: 0,600" (15,2 mm) | 5G, radar ô tô |
| **WR-15** | 50–75 GHz (dải tần V) | UG-387Mini/UPC | Vòng tròn bu lông: 0,400" (10,2 mm) | mmWave, nghiên cứu |
---
### **Kích thước mặt bích (Điển hình)**
1. **Đường kính vòng tròn bu lông (BCD)**: Đường kính của vòng tròn được tạo thành bởi tâm của bu lông lắp.
2. **Khoảng cách giữa các lỗ**: Khoảng cách giữa các lỗ bu lông (ví dụ: mẫu 4 lỗ hoặc 8 lỗ).
3. **Khẩu độ ống dẫn sóng**: Phù hợp với kích thước bên trong của ống dẫn sóng.
---
### **Mối quan hệ chính**
1. **Kích thước ống dẫn sóng ↔ Kích thước mặt bích**:
- Các ống dẫn sóng lớn hơn (tần số thấp hơn) sử dụng mặt bích lớn hơn (ví dụ: mặt bích WR-112 > mặt bích WR-90).
- Các ống dẫn sóng nhỏ hơn (tần số cao hơn) sử dụng các mặt bích nhỏ gọn (ví dụ: WR-28, WR-15).
2. **Khả năng tương thích với mặt bích**:
- Mặt bích phải khớp **về mặt cơ học** (căn chỉnh lỗ, BCD) và **về mặt điện** (tính liên tục của trở kháng).
- Việc kết hợp các loại mặt bích (ví dụ: UG-387 với CPR-137) cần có bộ chuyển đổi.
3. **Tiêu chuẩn theo khu vực**:
- **MIL-STD (UG/UPC)**: Phổ biến trong các hệ thống phòng thủ của Hoa Kỳ.
- **IEC/CPR**: Phổ biến trong các hệ thống thương mại châu Âu.
---
### **Ví dụ về tiêu chuẩn mặt bích**
| **Loại mặt bích** | **Khả năng tương thích của ống dẫn sóng** | **Các tính năng chính** |
|------------------|--------------------------------|----------------------------------------------|
| **UG-387/UPC** | WR-90, WR-62, WR-42 | 4 lỗ, MIL-STD-392, được sử dụng rộng rãi. |
| **UG-599/UPC** | WR-28, WR-15 | Nhỏ gọn, dành cho hệ thống mmWave. |
| **CPR-137** | WR-112, WR-90 | Tiêu chuẩn Châu Âu, mẫu 8 lỗ. |
| **Mặt bích chặn** | Tất cả | Thiết kế rãnh để giảm rò rỉ. |
---
### **Ghi chú**
- Luôn kiểm tra **bản vẽ cơ khí** từ nhà sản xuất để biết kích thước chính xác.
- Các mặt bích không khớp nhau gây ra **sự gián đoạn trở kháng**, dẫn đến suy giảm VSWR.
- Đối với hệ thống chân không, sử dụng **bích đậy kín vòng chữ O**.
Hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự kết hợp ống dẫn sóng-mặt bích cụ thể!

Thời gian đăng: 22-02-2025