Trung Quốc
IME Trung Quốc 2025

Các sản phẩm

Công tắc đồng trục 18GHz SP7T-8T thường mở

KHÔNG. Tần số (Ghz) Suy hao chèn (dB) Cách ly (dB) VSWR Powercw(w)
1

DC-6

0,3

70

1.3

80

2

6-12

0,4

60

1.4

60

3

12-18

0,5

55

1,5

50


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Leader-mw Giới thiệu về bộ chuyển mạch đồng trục thường mở SP7T-8T 18GHz

Thiết bị chuyển mạch đồng trục SP7T-8T-18GHz thường mở Leader-MW là giải pháp chuyển mạch RF hiệu suất cao được thiết kế để định tuyến tín hiệu tiên tiến trong các hệ thống vi sóng và truyền thông phức tạp. Là thiết bị chuyển mạch đơn cực bảy bước sóng (SP7T), thiết bị này có một cổng đầu vào chung và bảy kênh đầu ra độc lập, cho phép phân phối tín hiệu linh hoạt trên nhiều đường dẫn trong mảng radar, mạng lưới truyền thông vệ tinh hoặc các thiết lập thử nghiệm đa kênh. Được thiết kế cho các tần số trải dài từ DC–18 GHz, thiết bị chuyển mạch này hỗ trợ các ứng dụng băng thông siêu rộng, bao gồm radar quân sự, hệ thống hàng không vũ trụ, cơ sở hạ tầng 5G và thử nghiệm tần số cao. Cấu hình thường mở (NO) đảm bảo tất cả các đường dẫn tín hiệu luôn được ngắt kết nối theo mặc định, giảm thiểu rò rỉ tín hiệu ngoài ý muốn và tăng cường an toàn hệ thống khi ở chế độ chờ.

Leader-mw đặc điểm kỹ thuật

 

KHÔNG. Tần số (Ghz) Suy hao chèn (dB) Cách ly (dB) VSWR Powercw(w)
1

DC-6

0,3

70

1.3

80

2

6-12

0,4

60

1.4

60

3

12-18

0,5

55

1,5

50

Điện áp hoạt động/Dòng điện cuộn dây
KHÔNG. Điện áp hoạt động (V)

I2

24

28

1 Dòng điện cuộn dây(mA) Thường mở

300

150

140
KHÔNG.

TTL

TTL Thấp (v) TTL cao (v)
2

0-0,3

3-5

1,4mA
KHÔNG. Các chỉ số Chịu được điện ápV (tối đa) Khả năng dòng điện mA(max) Điện trở Ω (tối đa)
3 50

100

15

 

Ghi chú:

1. Tổn thất chèn Bao gồm tổn thất lý thuyết 0,46db 2. Công suất định mức cho tải vswr tốt hơn 1,20:1

Leader-mw Thông số kỹ thuật môi trường
Trình tự chuyển đổi: Phá vỡ trước khi thực hiện Thời gian chuyển đổi: tối đa 15ms
Nhiệt độ bảo quản: -55℃~85℃ Vòng đời cơ học: 2 triệu chu kỳ
Nhiệt độ hoạt động: -25℃~65℃(Tiêu chuẩn)

-45℃ ~85℃(Mở rộng 1)

-55℃~85℃(Mở rộng 2)

Đầu nối RF: SMA Nữ
Cân nặng: 145g
Trở kháng: 50Ω Sốc cơ học, Không hoạt động: 50G、1/2 Sin、11 ms
Rung động hoạt động: 20-2000 Hz、10G RMS Đầu nối bộ truyền động: D-SUB 15/26Pin đực
Leader-mw Thông số kỹ thuật cơ khí

 

 

Bản vẽ phác thảo:

Tất cả các kích thước tính bằng mm

Dung sai phác thảo ± 0,5 (0,02)

Dung sai lỗ lắp ±0,2(0,008)

Tất cả các đầu nối: SMA-Cái

1
2
3
4
Leader-mw Bảng chân lý
Thường mở Không TTL
Đầu nối bộ truyền động Đầu nối RF
D-SUB 15Pin đực
Mã số pin Định nghĩa SP7T SP8T SP5T SP6T
1 V1 RF1-0 RF1-0 RF1-0 RF1-0
2 V2 RF2-0 RF2-0 RF2-0 RF2-0
3 V3 RF3-0 RF3-0 RF3-0 RF3-0
4 V4 RF4-0 RF4-0 RF4-0 RF4-0
5 V5 RF 5-0 RF 5-0 RF 5-0 RF 5-0
6 V6 RF6-0 RF6-0 - RF6-0
7 V7 RF7-0 RF7-0 - -
8 V8 -

-

 

 

 

 

 

Các chỉ số

RF8-0 - RF1-0 RF1-0
9 GND - RF2-0 RF2-0 RF2-0
10 Ind.1 RF1-0 RF1-0 RF3-0 RF3-0
11 Ind.2 RF2-0 RF2-0 RF4-0 RF4-0
12 Ind.3 RF3-0 RF3-0 RF 5-0 RF 5-0
13 Ind.4 RF4-0 RF4-0 - RF6-0
14 Ind.5 RF 5-0 RF 5-0 - -
15 Ind.6 RF6-0 RF6-0 - -
16 Ind.7   RF7-0 RF7-0    
17 Ind.8   - RF8-0    
18 Ind.com   - -    
19 VDC   - -    
20~26 Không có - -      
TTL thường mở
Đầu nối bộ truyền động Đầu nối RF
D-SUB 15Pin đực
Mã số pin Định nghĩa SP7T SP8T SP5T SP6T
1 TTL RF1-0 RF1-0 RF1-0 RF1-0
2 TTL RF2-0 RF2-0 RF2-0 RF2-0
3 TTL RF3-0 RF3-0 RF3-0 RF3-0
4 TTL RF4-0 RF4-0 RF4-0 RF4-0
5 TTL RF 5-0 RF 5-0 RF 5-0 RF 5-0
6 TTL RF6-0 RF6-0 - RF6-0
7 TTL RF7-0 RF7-0 - -
8 TTL - RF8-0 - -
9 VDC -

-

 

 

 

 

Các chỉ số

- - RF1-0 RF1-0
10 GND - RF2-0 RF2-0 RF2-0
11 Ind.1 RF1-0 RF1-0 RF3-0 RF3-0
12 Ind.2 RF2-0 RF2-0 RF4-0 RF4-0
13 Ind.3 RF3-0 RF3-0 RF 5-0 RF 5-0
14 Ind.4 RF4-0 RF4-0 - RF6-0
15 Ind.5 RF 5-0 RF 5-0 - -
16 Ind.6   RF6-0 RF6-0    
17 Ind.7   RF7-0 RF7-0    
18 Ind.8   - RF8-0    
19 Ind.com   - -    
20~26 Không có - -      
Leader-mw Lựa chọn sản phẩm
7-8

  • Trước:
  • Kế tiếp: