Tiếng Trung Quốc
Giờ mở cửa triển lãm IMS2025: Thứ Ba, ngày 17 tháng 6 năm 2025 09:30-17:00 Thứ Tư

Các sản phẩm

Bộ suy hao RF có thể điều chỉnh Loại trống quay DC-18Ghz

Kiểu:LKTSJ-DC/18-NKK-2W

Tần số: DC-18G

Phạm vi suy giảm dB: 0-69dB theo bước 1dB

Trở kháng (Danh nghĩa): 50Ω

so với: 1,5-1,75

Công suất: 2w@25℃


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Lãnh đạo-mw Giới thiệu Bộ suy hao có thể điều chỉnh RF Loại trống quay DC-18Ghz

Bộ suy giảm tần số vô tuyến có thể điều chỉnh loại trống quay DC-18GHz với đầu nối Nf là một công cụ đa năng và thiết yếu cho bất kỳ kỹ sư hoặc kỹ thuật viên vi sóng nào. Thiết bị này cho phép kiểm soát chính xác mức tín hiệu trên một dải tần số rộng, làm cho nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng bao gồm thử nghiệm ăng-ten, điều chỉnh hệ thống, v.v.

Thiết kế trống quay cung cấp khả năng điều chỉnh độ suy giảm mượt mà và chính xác, cho phép người dùng tinh chỉnh tín hiệu của họ một cách dễ dàng. Kích thước nhỏ gọn và cấu trúc chắc chắn của thiết bị giúp nó phù hợp để sử dụng trong cả môi trường phòng thí nghiệm và thực địa.

Đầu nối Nf đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị, khiến bộ suy giảm này trở thành một bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ bộ công cụ vi sóng nào. Cho dù bạn đang làm việc trên các hệ thống viễn thông, công nghệ radar hay bất kỳ ứng dụng nào khác yêu cầu kiểm soát tín hiệu chính xác, thì Bộ suy giảm có thể điều chỉnh RF Loại trống quay DC-18GHz với Đầu nối Nf là một thiết bị thiết yếu giúp bạn hoàn thành công việc một cách chính xác.

Lãnh đạo-mw thông số kỹ thuật

Con số

Tính thường xuyên

(GHz)

Phạm vi suy giảm dB

VSWR

Mất chèn

(dB)

Dung sai suy giảm

(dB)

LKTS2-2-69-8-A7-B

DC-8

0-696KTSX-1-80dB trong

Bước 1dB

1,50

≤1,25

±0,5dB (1~9Db DC-8G)
±0.8dB(1~9dB>8G) ±1.0dB(10~19dB) ±1.5dB(20~49dB) ±2.0dB(50~69dB)

LKTS2-2-69-12.4-A7-B

DC-12.4

1,50

≤1,5

LKTS2-2-69-18-A7-B

DC-18

1,75

≤1,5

LKTS2-2-69-26.5-A7-B

DC-26.5

0-696KTSX-1-80dB trong

Bước 1dB

1,85

≤2,2

±1,5dB(1~9dB) ±1,75dB(10~19dB) ±2dB(20~49dB) ±2,5dB(50~69dB)

Ghi chú:

Công suất định mức cho tải vswr tốt hơn 1,20:1

Lãnh đạo-mw Thông số kỹ thuật môi trường
Nhiệt độ hoạt động -30ºC~+60ºC
Nhiệt độ lưu trữ -50ºC~+85ºC
Rung động Độ bền 25gRMS (15 độ 2KHz), 1 giờ cho mỗi trục
Độ ẩm 100% RH ở 35°c, 95%RH ở 40°c
Sốc 20G cho sóng sin bán phần 11msec, 3 trục cả hai hướng
Lãnh đạo-mw Thông số kỹ thuật cơ khí
Nhà ở Nhôm, anodized
Đầu nối đồng thau mạ niken

Liên hệ nữ:

đồng thau berili mạ vàng
Liên hệ nam Mạ đồng thau
Tiêu chuẩn Rohs tuân thủ
Cân nặng 1kg

Bản vẽ phác thảo:

Tất cả các kích thước tính bằng mm

Dung sai phác thảo ± 0,5(0,02)

Dung sai lỗ lắp ±0,2(0,008)

Tất cả các đầu nối: N-Nữ

NẾU KHÔNG
Lãnh đạo-mw Dữ liệu thử nghiệm
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 1dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 2dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 3dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 4dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 5dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 6dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 7dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 8dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 9dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 10dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 20dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 30dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 40dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 50dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 60dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 69dB
GKTS2-2-69-18-A7-B 240819012 MẤT LẮP ĐẶT

  • Trước:
  • Kế tiếp: