Lãnh đạo-mw | Giới thiệu về bộ lọc LC |
Chengdu Leader Microwave Tech., bộ lọc LC. Bộ lọc cấu trúc LC nhỏ gọn và hiệu quả này được thiết kế để cung cấp hiệu suất tuyệt vời trong một gói nhỏ và tiện lợi. Với thiết kế tiên tiến và các thành phần chất lượng cao, bộ lọc này là giải pháp hoàn hảo cho nhiều ứng dụng điện tử.
Bộ lọc LC được thiết kế để cung cấp khả năng lọc vượt trội nhằm đảm bảo hệ thống điện tử của bạn hoạt động ở hiệu suất và độ tin cậy cao nhất. Kích thước nhỏ gọn của nó lý tưởng để sử dụng trong môi trường có không gian hạn chế, trong khi cấu trúc chắc chắn của nó đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài.
Được thiết kế với cấu trúc LC, bộ lọc này có thể lọc chính xác các tín hiệu và tiếng ồn không mong muốn, do đó cung cấp khả năng truyền tải điện sạch và ổn định cho các thiết bị điện tử của bạn. Cho dù bạn đang làm việc với thiết bị âm thanh, nguồn điện hay bất kỳ hệ thống điện tử nào khác, bộ lọc LC là lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Kích thước nhỏ của bộ lọc giúp dễ dàng tích hợp vào thiết lập điện tử hiện có của bạn và quy trình lắp đặt đơn giản có nghĩa là bạn có thể bắt đầu hưởng lợi từ khả năng lọc vượt trội của nó ngay lập tức. Với các thành phần chất lượng cao và thiết kế cẩn thận, bạn có thể tin tưởng rằng bộ lọc LC sẽ cung cấp hiệu suất nhất quán và đáng tin cậy trong bất kỳ ứng dụng nào.
Ngoài khả năng kỹ thuật, bộ lọc LC còn có thiết kế đẹp mắt và hiện đại, khiến chúng trở thành một sự bổ sung hấp dẫn về mặt thị giác cho bất kỳ thiết lập điện tử nào. Hình thức nhỏ gọn và các tùy chọn lắp đặt linh hoạt cho phép dễ dàng tích hợp vào hệ thống của bạn mà không ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ.
Cho dù bạn là một kỹ sư điện tử chuyên nghiệp hay một người đam mê muốn nâng cao hiệu suất của các thiết bị điện tử, bộ lọc LC là giải pháp hoàn hảo. Trải nghiệm sự khác biệt với công nghệ lọc vượt trội từ LC Filters - công nghệ lọc nhỏ gọn, hiệu suất cao tối ưu.
Lãnh đạo-mw | Đặc điểm kỹ thuật |
Số bộ phận | Dải tần số (MHz) | Suy hao chèn (dB) | VSWR | Kiểu kết nối | Từ chối | Kích thước (mm) |
LBF-0.698/2.7-2S | 0,698-1,98GHz | ≤1.0dB | ≤1,5 | NẾU KHÔNG | ≥30dB@400-500 MHz ≥30dB@2500-2599 MHz | 47*32.4*24 |
LBF-0.698/1.98-2S | 0,698-2,7GHz | ≤1.0dB | ≤1,5 | NẾU KHÔNG | ≥30dB@100-500MHz | 47*32.4*24 |
LBF-2.4/18-2S | 2,4-18GHz | ≤1.0dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥40dB@DC-1.8GHz≥40dB@20.5-25GHz | 58*35*12,7 |
LBF-0.58/6-2S | 0,58-6GHz | ≤1,5dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥30dB@DC-0.45GHz | 40*20,4*12,7 |
LBF-5.8/18.2-2S | 5,8-18,2GHz | ≤1,2dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥35dB@DC-4.7GHz&19.4-24Ghz |