Lãnh đạo-mw | Giới thiệu về bộ lọc Spiral |
Giới thiệu Bộ lọc xoắn vi sóng Chengdu Leader - giải pháp tối ưu cho lọc công suất cao với thiết kế nhỏ gọn và hiệu quả. Sản phẩm cải tiến này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp đòi hỏi lọc chính xác và đáng tin cậy các tín hiệu vi sóng công suất cao. Với kích thước nhỏ và khả năng công suất cao, bộ lọc xoắn lý tưởng cho các ứng dụng có không gian hạn chế và hiệu suất là yếu tố quan trọng.
Bộ lọc xoắn vi sóng Chengdu Lida được thiết kế để cung cấp hiệu suất lọc tuyệt vời nhằm đảm bảo độ tinh khiết và toàn vẹn của tín hiệu vi sóng. Thiết kế xoắn của nó lọc hiệu quả các tần số không mong muốn, mang lại khả năng truyền tín hiệu sạch và đáng tin cậy. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng, bao gồm viễn thông, hệ thống radar, truyền thông vệ tinh, v.v.
Mặc dù có kích thước nhỏ gọn, bộ lọc xoắn ốc có khả năng chịu được mức công suất cao, khiến chúng trở thành giải pháp linh hoạt và mạnh mẽ cho các môi trường khắc nghiệt. Cấu trúc bền bỉ và vật liệu chất lượng cao đảm bảo độ tin cậy lâu dài và hiệu suất nhất quán, ngay cả trong những điều kiện vận hành khó khăn nhất.
Một trong những ưu điểm chính của bộ lọc xoắn ốc là dễ tích hợp vào các hệ thống hiện có. Diện tích nhỏ và các tùy chọn lắp đặt linh hoạt cho phép dễ dàng tích hợp vào thiết bị mới hoặc hiện có, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt và thiết lập.
Ngoài khả năng kỹ thuật, Chengdu Lida Microwave Spiral Filters còn nhận được sự chuyên môn và hỗ trợ từ những nhà lãnh đạo đáng tin cậy trong ngành. Chengdu Lida Microwave cam kết về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, cung cấp hỗ trợ và trợ giúp kỹ thuật toàn diện để đảm bảo khách hàng tận dụng tối đa các giải pháp lọc của mình.
Tóm lại, Bộ lọc xoắn vi sóng Chengdu Lida thiết lập một tiêu chuẩn mới cho quá trình lọc công suất cao theo cách nhỏ gọn và hiệu quả. Kích thước nhỏ, công suất cao và hiệu suất tuyệt vời khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình lọc tín hiệu vi sóng. Trải nghiệm sự khác biệt mà bộ lọc xoắn có thể tạo ra trong ứng dụng của bạn và đưa khả năng lọc của bạn lên một tầm cao mới.
Lãnh đạo-mw | Đặc điểm kỹ thuật |
Số bộ phận | Dải tần số (MHz) | Suy hao chèn (dB) | VSWR | Kiểu kết nối | Từ chối | Công suất(W) | Kích thước (mm) |
LBF-140/150-Q5S | 140-150MHz | ≤1,2dB | ≤1,5 | SMA-F | ≥45dB@145±50Mhz | 20 | 128*47.5*22 |
LBF-140/350-Q5S | 140-150MHz và 350-400MHz | ≤1.0dB | ≤1,4 | SMA-F | ≤0.8dB@140-150Mhz&≤0.8dB@350-400Mhz | 20 | 124*42*41,5 |
LBF-220/240-Q5S | 220-240MHz | ≤1,2dB | ≤1,5 | SMA-F | ≥90dB@335-345MHz | 20 | 99*37*20 |
LBF-224/236-Q5S | 224-236MHz | ≤1,2dB | ≤1,4 | SMA-F | ≥40dB@190Mhz&280MHz | 20 | 99*37*20 |
LBF-230/238-Q5S | 230-238MHz | ≤1,2dB | ≤1,5 | SMA-F | ≥90dB@335-345MHz | 20 | 99*37*20 |
LBF-300/350-Q5S | 300-350MHz | ≤1.0dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥40dB@200Mhz&500Mhz | 20 | 89*32*20 |
LBF-320/345-Q5S-1 | 320~345MHz | ≤1,5dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥50dB@282.5MHz≥50dB@382.5MHz | 20 | 89*32*20 |
LBF-375/395-Q5NJ | 375~395MHz | ≤1,3dB | ≤1,5 | NẾU KHÔNG | ≥33dB@355~415MHz | 20 | 89*32*20 |
LBF-380/430-Q5S | 380~430MHz | ≤1,5dB | ≤1,5 | SMA-F | ≥40dB@fo 405±95MHz | 20 | 89*32*20 |
LBF-421/433-Q5S | 421-433MHz | ≤1,2dB | ≤1,4 | SMA-F | ≥40dB@385Mhz&486Mhz | 20 | 89*32*20 |
LBF-460/480-Q5S | 460-480MHz | ≤1.0dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥40dB@390Mhz&580Mhz | 20 | 89*32*20 |
LBF-490/530-Q5S | 490-530MHz | ≤1.0dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥40dB@420Mhz&610Mhz | 20 | 89*32*20 |
LBF-520/20-Q5S | 510-530MHz | ≤1,2dB | ≤1,38 | SMA-F | ≥45dB@520±50MHz | 20 | 89*32*20 |
LBF-532/542-Q5N | 532-542MHz | ≤1,3dB | ≤1,5 | NẾU KHÔNG | ≥20dB@560-570Mhz | 20 | 89*32*20 |
LBF-560/570-Q5N | 560-570MHz | ≤1,3dB | ≤1,5 | NẾU KHÔNG | ≥20dB@532-542Mhz | 20 | 89*32*20 |
LBF-558/608-Q5S1 | 558-608MHz | ≤1.0dB | ≤1,5 | SMA-F | ≥40dB@583±85MHz≥90dB@360±40MHz | 20 | 77*20*26 |
LBF-600/640-Q5S | 600-640MHz | ≤1,5dB | ≤1,38 | SMA-F | ≥33dB@560MHz; 690MHz≥90dB@430MHz; 850MHz | 20 | 89*32*20 |
LBF-650/700-Q5S | 650-700MHz | ≤1.0dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥40dB@550Mhz&850Mhz | 20 | 89*32*20 |
LBF-690/710-Q5S LBF-690/710-Q5 | 690-710MHz | ≤1,2dB | ≤1,6 | SMA-F | ≥40dB@±50MHz | 20 | 89*32*20 |
LBF-700/8-Q5S | 696-704MHz | ≤1,5dB | ≤1,5 | SMA-F | ≥40dB@F0±60Mhz | 20 | 89*32*20 |
LBF-900/8-Q5S | 896-904MHz | ≤1,5dB | ≤1,5 | SMA-F | ≥40dB@F0±65Mhz | 20 | 89*32*20 |