Leader-mw | Giới thiệu về cụm cáp mềm ổn định pha suy hao cực thấp |
Cáp mềm ổn định pha siêu thấp Chengdu Leader Microwave Tech., (leader-mw) là loại cáp mềm ổn định pha siêu thấp hiệu suất cao, model LHS102-SMSM-XM, với dải tần số DC ~ 27000MHz và trở kháng 50 ohm. Cáp này sử dụng công nghệ phối hợp tần số vô tuyến (RF) và dây đồng suy hao siêu thấp, có hiệu suất RF tuyệt vời và đặc tính suy hao thấp, đảm bảo hiệu suất truyền dẫn và độ ổn định cao. Ngoài ra, cáp còn có độ ổn định pha tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng đo lường chính xác cao, mảng ăng-ten và các lĩnh vực khác. Vỏ bảo vệ bên ngoài của cáp được làm bằng vật liệu mềm dẻo, dễ uốn cong và lắp đặt, mang lại tuổi thọ và độ tin cậy cao trong môi trường phức tạp.
1. Độ suy hao cực thấp: Cụm cáp thử nghiệm LHS102-SMSM-XM có độ suy hao cực thấp và cung cấp hiệu suất truyền tín hiệu chất lượng cao.
2. Độ ổn định pha: Loại cụm cáp thử nghiệm này có độ ổn định pha tuyệt vời, có thể đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của việc truyền tín hiệu.
3. Tính linh hoạt: Do cụm cáp được làm bằng vật liệu linh hoạt nên có khả năng uốn cong và thích ứng tốt, có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.
4. Dải tần số rộng: Dải tần số của mô-đun cáp này là từ DC đến 27000MHz, có thể áp dụng cho nhiều tình huống ứng dụng khác nhau.
5. Phối hợp trở kháng: Trở kháng của các thành phần cáp là 50 ohm, có thể phối hợp hiệu quả trở kháng của nguồn tín hiệu và tải để đảm bảo tính ổn định của việc truyền tín hiệu.
Leader-mw | đặc điểm kỹ thuật |
Dải tần số: | DC~ 27000MHz |
Trở kháng: . | 50 OHMS |
Độ trễ thời gian: (nS/m) | 4.06 |
VSWR: | ≤1,3 : 1 |
Điện áp điện môi: | 350 |
hiệu quả che chắn (dB) | ≥90 |
Cổng kết nối: | SMA-nam |
tỷ lệ truyền (%) | 82 |
Độ ổn định pha nhiệt độ (PPM) | ≤550 |
Độ ổn định pha uốn (°) | ≤3 |
Độ ổn định biên độ uốn (dB) | ≤0,1 |
Bản vẽ phác thảo:
Tất cả các kích thước tính bằng mm
Dung sai phác thảo ± 0,5 (0,02)
Dung sai lỗ lắp ±0,2(0,008)
Tất cả các đầu nối: SMA-M
Leader-mw | Hiệu suất cơ học và môi trường |
Đường kính ngoài của cáp (mm): | 2.2 |
Bán kính uốn tối thiểu (mm) | 22 |
Nhiệt độ hoạt động (℃) | -50~+165 |
Leader-mw | Độ suy giảm (dB) |
LHS102-SMSM-0.5M | 2.4 |
LHS102-SMSM-1M | 4.2 |
LHS102-SMSM-1.5M | 7 |
LHS102-SMSM-2.0M | 7.8 |
LHS102-SMSM-3M | 11.4 |
LHS102-SMSMM-5M | 18,5 |
Leader-mw | Vận chuyển |
Leader-mw | Ứng dụng |